|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghễu nghện
![](img/dict/02C013DD.png) | [nghễu nghện] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem nghễu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Sitting unstably (in a high place). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu | | The little boy was sitting unstably on the back of his buffalo. |
Sitting unstably (in a high place) Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu The little boy was sitting unstably on the back of his buffalo
|
|
|
|